Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Chuyển quyền sở hữu của mình sang quyền sở hữu của Nhà nước: Hiến ruộng cho Chính phủ cách mạng 2. Trình bày với nhiệt tâm của mình: Hiến kế cho Nhà nước 3. Trình một buổi văn nghệ: Đoàn ca múa hiến bà con một buổi đặc sắc.
Related search result for
"hiến"
Words pronounced/spelled similarly to
"hiến"
:
hiên
hiền
hiến
hiện
Words contain
"hiến"
:
a phiến
ác chiến
đay nghiến
đình chiến
đại chiến
Bá Hiến
bách chiến
cận chiến
cựu chiến binh
cống hiến
more...
Words contain
"hiến"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hiếp
hiến
hiếu
hiếu đễ
trung hiếu nhất môn
Hữu tam bất hiếu
chí hiếu
hiến pháp
hiếm
Bệnh Tề Uyên
more...
Comments and discussion on the word
"hiến"