Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tam quyền phân lập
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nguyên tắc chính trị của các nước tư sản, chia chính quyền ra làm ba bộ phận đứng riêng nhau là quyền lập pháp, quyền hành pháp và quyền tư pháp.
Related search result for
"tam quyền phân lập"
Words contain
"tam quyền phân lập"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quyền
chức quyền
quyền hành
tam quyền phân lập
khí quyển
quyền lực
chủ quyền
dân chủ
quyền hạn
lộng quyền
more...
Comments and discussion on the word
"tam quyền phân lập"