Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quyền hạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Quyền theo cương vị, chức vụ cho phép: giải quyết công việc đúng với quyền hạn của mình Việc ấy vượt quá quyền hạn của tôi.
Related search result for "quyền hạn"
Comments and discussion on the word "quyền hạn"