Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiếm quyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Tiếm. Giành mất quyền của vua: Chúa Trịnh tiếm quyền vua Lê.
Related search result for "tiếm quyền"
Comments and discussion on the word "tiếm quyền"