Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tòng quyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
Theo quyền biến, ý nói phải thay đổi việc làm cho thích nghi, không thể nhất nhất giữ đạo thường được
Related search result for
"tòng quyền"
Words pronounced/spelled similarly to
"tòng quyền"
:
tòng quyền
tòng quyền
Words contain
"tòng quyền"
:
ngộ biến tòng quyền
tòng quyền
tòng quyền
Words contain
"tòng quyền"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Tam Tòng
tòng quyền
tòng
a tòng
ngộ biến tòng quyền
chấp kinh
tòng phạm
quyền
tòng quyền
phục tòng
more...
Comments and discussion on the word
"tòng quyền"