Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hội tề
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Nguỵ quyền do thực dân Pháp lập ra ở Nam bộ. 2. Nguỵ quyền do thực dân Pháp lập ra ở những làng chúng chiếm đóng trong thời kì kháng chiến.
Related search result for "hội tề"
Comments and discussion on the word "hội tề"