Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giằng co
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Kéo đi kéo lại: Hai người giằng co một quyển sách 2. Tranh giành giữa hai lực lượng ngang sức: Hai đế quốc giằng co quyền lợi ở thuộc địa cũ.
Related search result for
"giằng co"
Words contain
"giằng co"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giảng
giật
giả
giảm
giấy
giải
giần
giấu
giấc
giải phóng
more...
Comments and discussion on the word
"giằng co"