Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quyền lợi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lợi ích được hưởng, mà người khác không được xâm phạm đến : Bảo vệ quyền lợi của đoàn viên.
Related search result for "quyền lợi"
Comments and discussion on the word "quyền lợi"