Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
raise
/reiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
    • to raise one's glass to someone
      nâng cốc chúc sức khoẻ ai
    • to raise anchor
      kéo neo lên, nhổ neo lên
    • to raise someone from his knees
      đỡ ai đang quỳ đứng dậy
    • to raise a sunken ship
      trục một cái tàu đắm lên
    • to raise one's arm
      giơ tay lên
    • to raise one's eyes
      ngước mắt lên
    • to raise one's head
      ngẩng đầu lên
  • xây dựng, dựng
    • to raise a building
      xây dựng một toà nhà
    • to raise a statue
      dựng tượng
  • nuôi trồng
    • to raise a large family
      nuôi một gia đình lớn
    • to raise vegetable
      trồng rau
    • to raise chickens
      nuôi gà
  • nêu lên, đưa ra; đề xuất
    • to raise a point
      nêu lên một vấn đề
    • to raise a claim
      đưa ra một yêu sách
    • to raise an objection
      đưa ra ý kiến phản đối
  • làm ra, gây nên
    • to raise a storm
      gây ra một cơn bão tố
    • to raise astonishment
      làm ngạc nhiên
    • to raise suspiction
      gây nghi ngờ
    • to raise a laugh
      làm cho mọi người cười
    • to raise a disturbance
      gây nên sự náo động
  • tăng, làm tăng thêm
    • top raise the reputation of...
      tăng thêm danh tiếng của (ai...)
    • to raise production to the maximum
      tăng sản lượng đến mức cao nhất
    • to raise someone's salary
      tăng lương cho ai
    • to raise colour
      tô màu cho thẫm hơn
  • phát động, kích động, xúi giục
    • to raise the people against the aggressors
      phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược
  • làm phấn chấn tinh thần ai
  • làm nở, làm phồng lên
    • to raise bread with yeast
      dùng men làm nở bánh mì
  • cất cao (giọng...); lên (tiếng...)
    • to raise a cry
      kêu lên một tiếng
    • to raise one's voice in defence of someone
      lên tiếng bênh vực ai
  • đắp cao lên, xây cao thêm
    • to raise a wall
      xây tường cao thêm
  • đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn)
    • to raise someone to power
      đưa ai lên cầm quyền
    • to raise someone to a higher rank
      đề bạt ai
  • khai thác (than)
    • the amount of coal raised from the mine
      số lượng than khai thác ở mỏ
  • làm bốc lên, làm tung lên
    • to raise a cloud of dust
      làm tung lên một đám bụi mù
  • thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...)
    • to raise taxes
      thu thuế
    • to raise troop
      mộ quân
    • to raise a subscription
      mở cuộc lạc quyên
    • to raise an army
      tổ chức (xây dựng) một đạo quân
  • gọi về
    • to raise a spirit
      gọi hồn về
  • chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...)
    • to raise a siege
      rút bỏ một cuộc bao vây
    • to raise a blockade
      rút bỏ một cuộc phong toả
    • to raise a camp
      nhổ trại
  • (hàng hải) trông thấy
    • to raise the land
      trông thấy bờ
  • (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...)
IDIOMS
  • to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke
    • la lối om sòm; gây náo loạn
  • to raise a dust
    • làm bụi mù
    • gây náo loạn
    • làm mờ sự thật, che giấu sự thật
  • to raise someone from the dead
    • cứu ai sống
  • to raise the wind
    • tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)
danh từ
  • sự nâng lên; sự tăng lên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương
  • (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
Related search result for "raise"
Comments and discussion on the word "raise"