Jump to user comments
ngoại động từ
- nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
- to raise one's glass to someone
nâng cốc chúc sức khoẻ ai
- to raise anchor
kéo neo lên, nhổ neo lên
- to raise someone from his knees
đỡ ai đang quỳ đứng dậy
- to raise a sunken ship
trục một cái tàu đắm lên
- to raise one's arm
giơ tay lên
- to raise one's eyes
ngước mắt lên
- to raise one's head
ngẩng đầu lên
- xây dựng, dựng
- to raise a building
xây dựng một toà nhà
- to raise a statue
dựng tượng
- nuôi trồng
- to raise a large family
nuôi một gia đình lớn
- to raise vegetable
trồng rau
- to raise chickens
nuôi gà
- nêu lên, đưa ra; đề xuất
- to raise a point
nêu lên một vấn đề
- to raise a claim
đưa ra một yêu sách
- to raise an objection
đưa ra ý kiến phản đối
- làm ra, gây nên
- to raise a storm
gây ra một cơn bão tố
- to raise astonishment
làm ngạc nhiên
- to raise suspiction
gây nghi ngờ
- to raise a laugh
làm cho mọi người cười
- to raise a disturbance
gây nên sự náo động
- tăng, làm tăng thêm
- top raise the reputation of...
tăng thêm danh tiếng của (ai...)
- to raise production to the maximum
tăng sản lượng đến mức cao nhất
- to raise someone's salary
tăng lương cho ai
- to raise colour
tô màu cho thẫm hơn
- phát động, kích động, xúi giục
- to raise the people against the aggressors
phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược
- làm phấn chấn tinh thần ai
- làm nở, làm phồng lên
- to raise bread with yeast
dùng men làm nở bánh mì
- cất cao (giọng...); lên (tiếng...)
- to raise a cry
kêu lên một tiếng
- to raise one's voice in defence of someone
lên tiếng bênh vực ai
- đắp cao lên, xây cao thêm
- to raise a wall
xây tường cao thêm
- đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn)
- to raise someone to power
đưa ai lên cầm quyền
- to raise someone to a higher rank
đề bạt ai
- khai thác (than)
- the amount of coal raised from the mine
số lượng than khai thác ở mỏ
- làm bốc lên, làm tung lên
- to raise a cloud of dust
làm tung lên một đám bụi mù
- thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...)
- to raise a subscription
mở cuộc lạc quyên
- to raise an army
tổ chức (xây dựng) một đạo quân
- gọi về
- to raise a spirit
gọi hồn về
- chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...)
- to raise a siege
rút bỏ một cuộc bao vây
- to raise a blockade
rút bỏ một cuộc phong toả
- (hàng hải) trông thấy
- to raise the land
trông thấy bờ
- (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...)
IDIOMS
- to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke
- la lối om sòm; gây náo loạn
- to raise a dust
- làm mờ sự thật, che giấu sự thật
- to raise someone from the dead
- to raise the wind
- tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương
- (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)