Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arouse
/ə'rauz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh thức
  • khuấy động, gợi
    • to arouse harred
      gợi lòng căm thù
  • (nghĩa bóng) thức tỉnh
Related search result for "arouse"
Comments and discussion on the word "arouse"