Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hike
/haik/
Jump to user comments
danh từ, (thông tục)
  • cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân
nội động từ, (thông tục)
  • đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội
  • đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân
ngoại động từ
  • đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)
Related search result for "hike"
Comments and discussion on the word "hike"