Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ascent
/ə'sent/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
    • to make an ascent in a balloon
      lên không bằng khí cầu
  • sự đi ngược lên (dòng sông...)
  • con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên
Related search result for "ascent"
Comments and discussion on the word "ascent"