Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
declension
/di'klenʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi trệch ra
  • tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp
  • (ngôn ngữ học) biến cách
IDIOMS
  • in the declension of years
    • lúc về già
Comments and discussion on the word "declension"