Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
leaven
/'levn/
Jump to user comments
danh từ
  • men
  • (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra
  • chất nhuộm vào; chất pha trộn vào
IDIOMS
  • they are both of the same leaven
    • chúng cùng một giuộc
ngoại động từ
  • làm lên men
  • (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi
Related words
Related search result for "leaven"
Comments and discussion on the word "leaven"