Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
climb
/klaim/
Jump to user comments
danh từ
  • sự leo trèo
  • vật trèo qua; vật phải trèo lên
ngoại động từ
  • leo, trèo, leo trèo
nội động từ
  • lên, lên cao
    • the aeroplane climbed slowly
      máy bay từ từ lên
  • (thực vật học) leo (cây)
  • (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới
    • to climb to a position
      leo lên tới một địa vị
IDIOMS
  • to climb down
    • trèo xuống, tụt xuống
    • thoái bộ, thụt lùi, lùi lại
    • chịu thua, nhượng bộ
Related search result for "climb"
Comments and discussion on the word "climb"