Jump to user comments
danh từ
- vật trèo qua; vật phải trèo lên
ngoại động từ
nội động từ
- lên, lên cao
- the aeroplane climbed slowly
máy bay từ từ lên
- (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới
- to climb to a position
leo lên tới một địa vị
IDIOMS
- to climb down
- thoái bộ, thụt lùi, lùi lại