Jump to user comments
ngoại động từ
- khích, xúi giục, kích động
- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
- to provoke someone to anger
chọc tức ai
- kích thích, khêu gợi, gây
- to provoke someone's curiosity
kích thích tính tò mò của ai
- to provoke laughter
gây cười
- to provoke indignation
gây phẫn nộ