Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enhance
/in'hɑ:ns/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
  • tăng (giá...)
Related words
Related search result for "enhance"
Comments and discussion on the word "enhance"