Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
retirement
/ri'taiəmənt/
Jump to user comments
danh từ
sự ẩn dật
to live in retirement
sống ẩn dật
nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật
sự về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh...)
(quân sự) sự rút lui
(thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc
(tài chính) sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...)
Related search result for
"retirement"
Words contain
"retirement"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hưu bổng
dật
ăn chặn
Hà Tĩnh
Comments and discussion on the word
"retirement"