Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crawfish
/'krɔ:fiʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) crayfish
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui
Related search result for "crawfish"
Comments and discussion on the word "crawfish"