Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kinh tuyến trời in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
kinh độ
kinh tuyến gốc
tuyến
vĩ tuyến
kinh
bạch tuyết
Trong tuyết đưa than
ả Tạ
chí tuyến
tiền tuyến
tọa độ
trận tuyến
Cửu kinh
ngũ kinh
kinh tế
tuyết
quang tuyến
án tuyết
nội tiết
tuyết sương
Chùa Hương Tích
GMT
kinh tuyến
kích thích
ngày mặt trời
thần kinh
giờ g.m.t
Nguyễn Bỉnh Khiêm
liên vận
Kinh Lân
Hoa Trời bay xuống
bán cầu
góc giờ
mai cốt cách, tuyết tinh thần
kinh nghiệm
Khổng Tử
kinh viện
kỹ thuật
kinh tuyến trời
Lục kinh
múi giờ
Bùi Huy Tín
Tuyết
thỉnh kinh
định vị
bão tuyết
Kinh Châu
A Di Đà kinh
trượt tuyết
Bố kinh
Cánh hồng
phó giáp trạng
kinh điển
điểm tuyết
trong tuyết đưa than
kinh dị
Tùng Tuyết đạo nhân
kinh thiên động địa
giới tuyến
kim tuyến
kinh sử
hai kinh
kinh sư
kinh hoàng
trung tuyến
chấp kinh
tuyến đường
tuyến giáp trạng
góc so le
kệ
nhường
tiên nghiệm
thất kinh
dân tộc
Mang đao tới hội
kinh doanh
kinh luân
ức chế
cố đô
hợp tác hóa
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last