Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
múi giờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Mỗi phần trong hai mươi bốn phần bằng nhau của mặt địa cầu, giới hạn bằng hai kinh tuyến xác định theo qui ước và cách nhau mười lăm độ, trong đó mọi điểm có cùng giờ trong ngày.
Related search result for "múi giờ"
Comments and discussion on the word "múi giờ"