Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quang tuyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. tuyến: chỉ, đường) Đường truyền ánh sáng hoặc các bức xạ khác từ nguồn đến chỗ thu: Chiếu quang tuyến X.
Related search result for "quang tuyến"
Comments and discussion on the word "quang tuyến"