Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhường
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Chịu thiệt về phần mình để người khác được phần hơn: Anh nhường em. 2. Chịu thua kém: Mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da (K).
ph. l. Như là: Sương như búa bổ mòn gốc liễu, Tuyết nhường cưa xẻ héo cành ngô (Chp).
Related search result for
"nhường"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhường"
:
nhà hàng
nhà hương
nhà nông
nhang
nhãng
nháng
nhăng
nhằng
nhẳng
nhắng
more...
Words contain
"nhường"
:
đôi giòng nhường pha
kính nhường
khiêm nhường
nhún nhường
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
more...
Comments and discussion on the word
"nhường"