Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thất kinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. Quá sợ hãi, mất hết cả hồn vía: bị một trận đòn thất kinh thất kinh rụng rời.
Related search result for
"thất kinh"
Words contain
"thất kinh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kinh
thần kinh
Hoa Trời bay xuống
Kinh Lân
thất kinh
Vương Bàng
Cánh hồng
ức chế
thấy tháng
kinh nghiệm
more...
Comments and discussion on the word
"thất kinh"