Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hợp tác hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Tổ chức cho nhiều người cùng nghề làm chung với nhau. 2. Biến kinh doanh cá thể thành kinh doanh tập thể.
Related search result for "hợp tác hóa"
Comments and discussion on the word "hợp tác hóa"