Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngày mặt trời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên). Khoảng thời gian giữa hai lần liền Mặt trời tới một kinh tuyến nào đó trên Trái đất.
Comments and discussion on the word "ngày mặt trời"