Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kinh viện
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nhà giảng kinh sách. Chủ nghĩa kinh viện. Khuynh hướng triết học thời Trung cổ nhằm qui định hành vi của người ta theo những kết luật rút ra từ những giáo điều của Thiên chúa giáo, chứ không dựa vào thực tế của đời sống.
Related search result for
"kinh viện"
Words pronounced/spelled similarly to
"kinh viện"
:
kinh viện
kính viễn
Words contain
"kinh viện"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kinh
Cửu kinh
ngũ kinh
kinh tế
thần kinh
Kinh Lân
Hoa Trời bay xuống
kinh độ
kinh nghiệm
Khổng Tử
more...
Comments and discussion on the word
"kinh viện"