Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bạch tuyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. tuyết: tuyết) Tuyết trắng: Nước ta làm gì có tuyết mà làm thơ lại ca tụng bạch tuyết!.
Related search result for "bạch tuyết"
Comments and discussion on the word "bạch tuyết"