Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tọa độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Hệ thống những yếu tố xác định vị trí của một điểm trong một mặt phẳng hay trong không gian. Tọa độ địa lý. Tọa độ xác định vị trí của một điểm trên mặt Quả đất bằng vĩ tuyến và kinh tuyến. Toạ độ thiên văn. Toạ độ xác định vị trí của một thiên thể trên thiên cầu.
Related search result for "tọa độ"
Comments and discussion on the word "tọa độ"