Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thiên niên kỷ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Võ Văn Tồn
chậm tiến
nghiêng thành đổ nước
Núi Hồng
hài hòa
Tử Trường
Sâm Thương
Thác Mã
thu phân
Quý Xa
Thiên bảo
sóc vọng
Suối Cẩn
Truồi
siêu tân tinh
đoàn viên
quốc sắc
An Tôn
hoa hoét
ngày vũ trụ
đội
giáo hoàng
chớm nở
nhà tu
tài hoa
tu kín
Bình Thành
Thượng Long
thanh thiên bạch nhật
tác hợp
cảnh sắc
lương tri
khai thiên lập địa
bí ẩn
ngày mặt trời
thiên tử
tân tinh
Vinh Thanh
Thiên Vực (sông)
tinh đồ
thiên thai
Tam Phủ
xức dầu
Bến Đìn
canh thiếp
Lửa Côn Sơn
Thuận Thiên
Vinh Hà
thiên đầu thống
Vinh Thái
thiên khai
Vinh Xuân
quang cầu
tổng giám mục
sao sa
tinh xác
tầng
thiên ma bách chiết
cha đỡ đầu
diễm tình
thị kính
Vinh An
bình thành
Vinh Giang
nô-en
thiên nga
giáo sĩ
Da Tô
cửu trùng thiên
chung thiên
hàm số
hạn hán
Sịa
tín đồ
kính viễn vọng
thiên lao
tin lành
tiếng đồn
ngụ tình
thiên tải nhất thì
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last