Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Thác Mã
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) Phụ lưu cấp I của sông ô Lâu. Dài 40km, diện tích lưu vực 900km2. Bắt nguồn từ vùng núi Tây Thừa Thiên cao 900m, nhập vào bờ trái sông ô Lâu ở Phước Tích cách cửa sông ô Lâu 20km
Related search result for "Thác Mã"
Comments and discussion on the word "Thác Mã"