Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thiên đầu thống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bệnh tăng huyết áp bên trong mắt, làm cho nhãn cầu cứng, mắt mờ có thể hỏng, và đầu nhức.
Related search result for "thiên đầu thống"
Comments and discussion on the word "thiên đầu thống"