Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tân tinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. Ngôi sao tăng đột nhiên độ sáng, vì thế có vẻ mới xuất hiện.
Related search result for "tân tinh"
Comments and discussion on the word "tân tinh"