Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lương tri
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Khả năng phê phán đúng và biết nhận định tinh vi, không thiên lệch, trước những vấn đề không giải quyết được bằng lý luận khoa học, kiến thức chuyên môn. 2. Nh. Lương tâm.
Related search result for "lương tri"
Comments and discussion on the word "lương tri"