Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khai thiên lập địa
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói thời kỳ mới có trời đất, theo truyền thuyết.
Related search result for
"khai thiên lập địa"
Words contain
"khai thiên lập địa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Nông Sơn
Chín trời
khai
thiên
khai thác
Chức Nữ
công khai
Cẩm Thuỷ
tinh vân
Quảng Ninh
more...
Comments and discussion on the word
"khai thiên lập địa"