Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhà tu
Jump to user comments
version="1.0"?>
Người làm nghề tôn giáo. Nhà tu kín. Nơi tu hành của những người phụ nữ theo Thiên chúa giáo, không liên hệ với bên ngoài.
Related search result for
"nhà tu"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhà tu"
:
nhà tu
nhà tù
Nhan Tử
Nhan Tử
nhân từ
nhất tự
nhừ tử
Comments and discussion on the word
"nhà tu"