Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà tu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người làm nghề tôn giáo. Nhà tu kín. Nơi tu hành của những người phụ nữ theo Thiên chúa giáo, không liên hệ với bên ngoài.
Related search result for "nhà tu"
Comments and discussion on the word "nhà tu"