Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for non-recevoir in Vietnamese - French dictionary
tiếp đón
tiếp rước
nhận
tiếp khách
tiếp
thù tiếp
thụ mệnh
tiếp dẫn
bắt được
xơi
tiếp nhận
tiếp thụ
đo giường
ăn đút
giao nhận
vọng cung
bái mạng
đón đưa
ứng tiếp
hấp thụ
dính đạn
chịu lễ
thừa tiếp
tiếp kiến
đón rước
bái lĩnh
thừa ân
nghênh tiếp
chịu đòn
lấy công
phần thưởng
tiếp chuyện
đỡ
đón
tiếp tân
cạnh sườn
thu nạp
gáo
trời giáng
bắt
khâm mạng
chỉ thị
ăn
thu nhận
lạnh nhạt
lãnh
tư cách
thơ
miễn
bung
tin
phải
thôi