Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tiếp khách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • recevoir des hôtes; recevoir
    • Ông giám đốc chỉ tiếp khách ngày thứ sáu
      le directeur ne reçoit que le vendredi.
Related search result for "tiếp khách"
Comments and discussion on the word "tiếp khách"