version="1.0"?>
- recevoir; recueillir
- Nhận tiền
recevoir une somme
- Nhận thư
recevoir une lettre
- Nhận hàng
recevoir des marchandises; prendre livraison des marchandises
- Nhận được viện binh
avoir reçu des renforts
- Nhận một trẻ mồ côi về nuôi
recueillir un orphelin
- accepter
- Nhận đổi công tác cho bạn
accepter de permuter avec son collègue
- Nhận cho vay tiền
accepter de faire un prêt
- prendre sur soi
- Nhận một trách nhiệm
prendre sur soi une responsabilité
- admettre
- Nhận vào hội
admettre (quelqu'un) dans une association
- reconaître ; convenir
- Nhận sai lầm
reconnaître son erreur; convenir de son erreur
- Phải nhận là anh ấy có lý
il faut convenir qu'il a raison
- immerger
- Nhận quần áo vào chậu giặt
immerger du linge dans le bac à laver
- (dialecte) sertir
- Nhận hột xoàn
sertir un brillant
- người nhận
destinataire (d' une lettre...)