Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
miễn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dispenser; décharger; exempter; dispenser
    • Miễn học phí
      dispenser des frais d'études;
    • Được miễn làm một việc gì
      être déchargé d'un travail;
    • Miễn quân dịch
      exempter du service militaire;
    • Xin miễn trả lời
      dispensez-moi de vous répondre
  • franche
  • prière de ne pas
    • Không phận sự miễn vào
      prière de ne pas entrer sans motif de service
  • pourvu que (xem miễn là)
    • hàng miễn mọi thuế
      marchandise franche de tout droit;;franchise, franco
    • miễn bưu phí
      franchise postale;
    • nhận một gói hàng miễn cước phí
      recevoir un paquet franco de port
Related search result for "miễn"
Comments and discussion on the word "miễn"