Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
cạnh sườn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • côté, flanc
    • Bị đấm vào cạnh sườn
      recevoir un coup de poing dans le côté
    • Rờ tay vào cạnh sườn
      porter la main à ses flancs
Related search result for "cạnh sườn"
Comments and discussion on the word "cạnh sườn"