Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lãnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
(variante phonétique de lĩnh) satinade
(dialecte) (variante phonétique de lĩnh) toucher; recevoir
Lãnh lương
toucher son salaire ; toucher sa solde
Lãnh một số tiền
toucher une somme
Related search result for
"lãnh"
Words pronounced/spelled similarly to
"lãnh"
:
lanh
lành
lảnh
lãnh
lánh
lạnh
lềnh
lệnh
linh
lình
more...
Words contain
"lãnh"
:
bảo lãnh
lãnh
lãnh đại
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh binh
lãnh chúa
lãnh cung
lãnh dục
lãnh hải
more...
Comments and discussion on the word
"lãnh"