Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (variante phonétique de thư) lettre
    • Nhận thư của bạn
      recevoir une lettre de son ami
  • poésie ; poème.
    • Làm thơ
      composer un poème ; faire de la poésie.
  • vers.
    • Tác phẩm bằng thơ
      une oeuvre en vers
    • chất thơ
      poésie.
    • Chất thơ của một bức tranh
      la poésie d'un tableau ;
    • Chuyển thành thơ
      versifier ;
    • Phép làm thơ
      versification.;poétique.
    • Cảm hứng thơ
      inspiration poétique ;
    • Phong cảnh rất đẹp , rất thơ
      un paysage très beau, très poétique.;en bas âge.
    • Dạy con từ thuở còn thơ
      éduquer ses enfants dès leur bas âge (dès qu'ils sont encore en bas âge).
Related search result for "thơ"
Comments and discussion on the word "thơ"