Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhiễm trùng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nhiều nhặn
phiền nhiễu
phòng dịch
dày
vòng vèo
chứa chan
lém
i-ốt
niêm mạc
hạ chí
luộc
đa mang
nung bệnh
giao, sách, trùng
nam châm
thời sự
khu trục
nóng
trung tâm
Quay Sơn
thuốc tím
nồi hấp
trùng sinh
cửu trùng thiên
Kốc
Thông Hoà
nặng
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
bợm
gương vỡ lại lành
hấp
tinh trùng
trần trùng trục
rượu cồn
Trung Phúc
trùng phương
giang mai
muỗi
chật vật
thuốc đỏ
tinh dịch
Tam Đảo
hoàng trùng
Trùng Quán
trùng phùng
trùng đài
Cảnh Tiên
Cao Thăng
phó thương hàn
Trùng Xá
sâu bọ
già
múp míp
gạc
diệt
côn trùng
Thân Giáp
trùng cửu
sa trùng
chín trùng
trùng ngũ
ấu trùng
Chí Viễn
béo
cù lao
Ba Mùn
Cái Bầu
khoẻ
Chử Đồng Tử
ký
móc câu
giũ
Thiên ma bách chiết
sành sỏi
vô định
khẩu chao
ứa
đầy
tạp chí
sắn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last