Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trùng phương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán). Nói một phương trình trong đó ẩn số chỉ có ở hậc hai và bậc bốn.
Related search result for "trùng phương"
Comments and discussion on the word "trùng phương"