Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vòng vèo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (kng.). Có nhiều chỗ, nhiều đoạn vòng qua vòng lại theo nhiều hướng khác nhau. Đường lên núi vòng vèo. Có gì thì nói thẳng ra, đừng vòng vèo nữa.
Related search result for "vòng vèo"
Comments and discussion on the word "vòng vèo"