Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
vòng vèo
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. (kng.). Có nhiều chỗ, nhiều đoạn vòng qua vòng lại theo nhiều hướng khác nhau. Đường lên núi vòng vèo. Có gì thì nói thẳng ra, đừng vòng vèo nữa.
Related search result for
"vòng vèo"
Words pronounced/spelled similarly to
"vòng vèo"
:
vàng vó
vòng vèo
Words contain
"vòng vèo"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
vòng
vòng vèo
vòng quanh
vòng kiềng
quanh
vòng hoa
Thăng Long
Cổ Loa
vây
khoanh
more...
Comments and discussion on the word
"vòng vèo"