Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tinh trùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tế bào sinh dục đực nằm trong tinh dịch, có khả năng cử động được và khi vào trứng của giống cái thì có thể tiến triển thành bào thai.
Related search result for
"tinh trùng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tinh trùng"
:
tinh trùng
tình trạng
tình trường
tỉnh trưởng
Words contain
"tinh trùng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thụ tinh
trùng
tinh trùng
tinh dịch
khử trùng
dương vật
trùng trùng điệp điệp
tinh
sát trùng
tinh vi
more...
Comments and discussion on the word
"tinh trùng"