Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nồi hấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nồi bằng kim loại, miệng rất kín, dùng để sát trùng bằng hơi nước dưới áp suất cao.
Comments and discussion on the word "nồi hấp"