Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. 1 (id.). Chỗ cành cây phân thành hai ba cành nhỏ hơn; chạc. 2 Sừng già phân nhánh của hươu, nai.
2 d. Vải thưa, nhẹ, vô trùng, đặt trên vết thương, dưới bông và băng.
3 đg. (ph.). Gạch bỏ đi. Gạc tên ba người.
Related search result for
"gạc"
Words pronounced/spelled similarly to
"gạc"
:
gà ác
gác
gạc
gấc
giác
giặc
giấc
giếc
gióc
giốc
more...
Words contain
"gạc"
:
đầu gạc ốc bươu
Ba Ngạc
gạc
gạch
gạch ống sớ
gạch bán phương
gạch bát tràng
gạch bìa
gạch bìa sách
gạch chỉ
more...
Comments and discussion on the word
"gạc"