Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ấu trùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Dạng của loài động vật mới nở từ trứng ra và đã có đời sống tự do.
Related search result for "ấu trùng"
Comments and discussion on the word "ấu trùng"